Việt
cây thạch nam
cây thạch thảo
Anh
heather
ling
Đức
Heidekraut
Besenheide
Pháp
bruyère commune
callune fausse-bruyère
Besenheide,Heidekraut /ENVIR/
[DE] Besenheide; Heidekraut
[EN] heather; ling
[FR] bruyère commune; callune fausse-bruyère
Heidekraut /das (o. PL)/
cây thạch thảo;
Heidekraut /n -(e)s, -krâuter/
cây thạch nam (Calluna Salisb.); Heide