Việt
cây thạch thảo
đất trống
đất hoang
đồng cỏ
cánh đông
cây thạch thảo .
Đức
Helde
Heidekraut
Heide II
Heide II /f =, -n/
1. [khoảng, mảnh] đất trống, đất hoang; 2. đồng cỏ, cánh đông; 3. (thực vật) cây thạch thảo (Erica L.).
Helde /die; -, -n/
(o Pl ) cây thạch thảo (Heidekraut);
Heidekraut /das (o. PL)/
cây thạch thảo;