TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây thạch thảo

cây thạch thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây thạch thảo .

đất trống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây thạch thảo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cây thạch thảo

Helde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heidekraut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây thạch thảo .

Heide II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heide II /f =, -n/

1. [khoảng, mảnh] đất trống, đất hoang; 2. đồng cỏ, cánh đông; 3. (thực vật) cây thạch thảo (Erica L.).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Helde /die; -, -n/

(o Pl ) cây thạch thảo (Heidekraut);

Heidekraut /das (o. PL)/

cây thạch thảo;