Việt
chũa bệnh
sự chữa bệnh
Đức
Heilbehandlung
mechanische [operative] Heil behänd lung
[khoa] phẫu thuật, mổ xẻ, ngoại khoa; ~
Heilbehandlung /die/
sự chữa bệnh;
Heilbehandlung /f =, -en/
sự] chũa bệnh; mechanische [operative] Heil behänd lung [khoa] phẫu thuật, mổ xẻ, ngoại khoa; Heil