Việt
sự chữa bệnh
sự điều trị
đợt chữa bệnh
đợt điều trị
Đức
Heilbehandlung
Kur
in Kur gehen
đi chữa bệnh.
Heilbehandlung /die/
sự chữa bệnh;
Kur /[ku:r], die; -en/
sự chữa bệnh; sự điều trị; đợt chữa bệnh; đợt điều trị;
đi chữa bệnh. : in Kur gehen