TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự điều trị

sự điều trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

liệu pháp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ứng dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự áp dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương pháp trị liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chữa bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt chữa bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt điều trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chữa trị

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xử lý để lâu hơn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sự điều trị

 iatreusis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 therapy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

treatment

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Curing

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sự điều trị

Applizierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behänd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aushärten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P320 Besondere Behandlung dringend erforderlich (siehe … auf diesem Kennzeichnungsetikett).

P320 Cần gấp sự điều trị đặc biệt (xem... trên nhãn ghi đặc điểm)

P333 + P313 Bei Hautreizung oder -ausschlag: Ärztlichen Rat einholen/ärztliche Hilfe hinzuziehen.

P333 + P313 Khị bị rát da hay phát ban: Tham vấn hay tìm sự điều trị bác sĩ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Arzt fehlt es an Erfahrung in der Behandlung von Zuckerkranken

bác sĩ thiếu kỉnh nghiệm điều trị các bệnh nhân bị tiểu đường.

in Kur gehen

đi chữa bệnh.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sự điều trị,sự chữa trị,xử lý để lâu hơn

[DE] Aushärten

[EN] Curing

[VI] Sự điều trị, sự chữa trị, xử lý để lâu hơn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Applizierung /die; -, -en/

(bildungsspr , Med ) sự điều trị; sự ứng dụng; sự áp dụng (das Applizieren, Anwendung);

Behänd /lung, die; -, -en/

sự điều trị; phương pháp trị liệu; liệu pháp (Therapie);

bác sĩ thiếu kỉnh nghiệm điều trị các bệnh nhân bị tiểu đường. : dem Arzt fehlt es an Erfahrung in der Behandlung von Zuckerkranken

Kur /[ku:r], die; -en/

sự chữa bệnh; sự điều trị; đợt chữa bệnh; đợt điều trị;

đi chữa bệnh. : in Kur gehen

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

treatment

Sự điều trị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iatreusis /y học/

sự điều trị

 therapy /y học/

sự điều trị, liệu pháp