Việt
đợt điều trị
thôi gian điều trị
đợt chữa bệnh.
sự chữa bệnh
sự điều trị
đợt chữa bệnh
Đức
Kurzeit
Kur
in Kur gehen
đi chữa bệnh.
Kur /[ku:r], die; -en/
sự chữa bệnh; sự điều trị; đợt chữa bệnh; đợt điều trị;
đi chữa bệnh. : in Kur gehen
Kurzeit /f =, -en/
1. thôi gian điều trị [chữa bệnh]; 2. đợt điều trị, đợt chữa bệnh.