TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đợt điều trị

đợt điều trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi gian điều trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợt chữa bệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chữa bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợt chữa bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đợt điều trị

Kurzeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Kur gehen

đi chữa bệnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kur /[ku:r], die; -en/

sự chữa bệnh; sự điều trị; đợt chữa bệnh; đợt điều trị;

đi chữa bệnh. : in Kur gehen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kurzeit /f =, -en/

1. thôi gian điều trị [chữa bệnh]; 2. đợt điều trị, đợt chữa bệnh.