Việt
nhà điều dương
nhà an dương
an dương đường
nơi an dương
khu điều dương.
viện điều dưỡng
nhà an dưỡng
Đức
Heilstätte
HeilStätte /die/
viện điều dưỡng; nhà an dưỡng;
Heilstätte /f =, -n/
nhà điều dương, nhà an dương, an dương đường, nơi an dương, khu điều dương.