Việt
nham hiểm
giảo quyệt
quỉ quyệt
thâm hiểm
thâm độc
tính nham hiểm
tính xảo quyệt
tính thâm độc
Đức
Heimtücke
Heimtücke /die; -/
tính nham hiểm; tính xảo quyệt; tính thâm độc;
Heimtücke /f =, -n/
tính] nham hiểm, giảo quyệt, quỉ quyệt, thâm hiểm, thâm độc; [sự] bội tín, bội ưdc, thất tín; phản phúc, phản trắc.