Việt
vỏ áo gia nhiệt
áo gia nhiệt
áo làm ấm
Anh
heating jacket
heating mantle
heating muff
Đức
Heizmantel
Heizhaube
Heizpilz
Pháp
manchon à air chaud
Heizhaube, Heizmantel, Heizpilz
Heizmantel /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Heizmantel
[EN] heating muff
[FR] manchon à air chaud
Heizmantel /m/PTN/
[EN] heating mantle
[VI] áo gia nhiệt, áo làm ấm
Heizmantel /m/NH_ĐỘNG/
[EN] heating jacket
heating jacket (mantle, blanket)
heating jacket (mantel, blanket)
[VI] vỏ áo gia nhiệt