Việt
áo gia nhiệt
áo làm ấm
vỏ áo gia nhiệt
vỏ đốt nóng
vỏ gia nhiệt
bọc sưởi
Anh
heating jacket
Đức
Heizmantel
Heizmantel /m/NH_ĐỘNG/
[EN] heating jacket
[VI] áo gia nhiệt, áo làm ấm
heating jacket (mantle, blanket)
heating jacket (mantel, blanket)
o vỏ đốt nóng, vỏ gia nhiệt
[VI] vỏ áo gia nhiệt