Việt
thiết bị gia nhiệt
thiết bị nung nóng
hệ thông lò sưỏi
thiết bị sưổi nóng
Anh
heater system
heating installation
heating plant
Đức
Heizungsanlage
Heizungsanlage /í =, -n/
í hệ thông lò sưỏi, thiết bị sưổi nóng; Heizungs
Heizungsanlage /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heating installation, heating plant
[VI] thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng