Heizgerät /nt/CT_MÁY/
[EN] heating device
[VI] thiết bị gia nhiệt, dụng cụ nung
Heizungsanlage /f/NH_ĐỘNG/
[EN] heating installation, heating plant
[VI] thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng
Heizungsbau /m/KT_LẠNH/
[EN] heating installation
[VI] thiết bị sưởi ấm, thiết bị gia nhiệt
Feuerungsanlage /f/CT_MÁY/
[EN] firing plant
[VI] thiết bị đốt lò, thiết bị gia nhiệt