TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ nung

dụng cụ nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị gia nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dụng cụ nung

 heating device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating device

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dụng cụ nung

Heizgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Danach wird unter Anwärmdruck der Angleichvorgang gestartet. Er dient zum Toleranzausgleich und zum Erreichen einer gleichmäßigen Anlagefläche am Heizelement.

Sau đó, dưới lực nén khi nung nóng, quá trình điều chỉnh được khởi động để cân bằng dung sai và giúp bề mặt ống được đều đặn trong khi bị ép sát vào dụng cụ nung.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Heizgerät /nt/CT_MÁY/

[EN] heating device

[VI] thiết bị gia nhiệt, dụng cụ nung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating device /cơ khí & công trình/

dụng cụ nung