Việt
máy bay trực thăng
máy bay lên thẳng.
máy bay lên thẳng
Đức
Helikopter
Helikopter /[heli'koptor], der; -s, -/
máy bay trực thăng; máy bay lên thẳng (Hub schrauber);
Helikopter /m -s, =/
chiếc] máy bay trực thăng, máy bay lên thẳng.