Schraubenilug- zeug /n-(e)s, -e/
máy bay lên thẳng, máy bay trực thăng; Schrauben
Drehflügelflugzeug /n -(e)s, -e/
máy bay lên thẳng, máy bay trực thăng.
Senkrechtstarter /m -s, =/
1. máy bay lên thẳng; 2. (nghĩa bóng) nguôi thành đạt mau chóng; cái đuợc đánh giá cao.