Việt
Từ trường quay
Sự hình thành momen quay
Tốc độ quay của từ trường quay
trường quay
từ trưởng quay.
máy bay lên thẳng
máy bay trực thăng
Anh
rotating field
rotary field
revolving field
formation
rotational frequency of the rotating field
Đức
Drehfeld
Entstehung
Drehzahl
Pháp
champ tournant
Drehfeld /das (Elektrot)/
máy bay lên thẳng; máy bay trực thăng;
Drehfeld /n -es, -er/
[EN] rotary field
[VI] trường quay
Drehfeld /nt/ĐIỆN/
[EN] rotating field
Drehfeld /nt/KT_ĐIỆN, PTN/
Drehfeld /nt/V_THÔNG/
[VI] Từ trường quay
Drehfeld,Entstehung
[EN] rotating field, formation
[VI] Sự hình thành momen quay
Drehfeld,Drehzahl
[EN] rotational frequency of the rotating field
[VI] Tốc độ quay của từ trường quay
Drehfeld /SCIENCE/
[DE] Drehfeld
[FR] champ tournant
[EN] rotary field, revolving field