TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ quay của từ trường quay

Tốc độ quay của từ trường quay

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tốc độ quay của từ trường quay

rotational frequency of the rotating field

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tốc độ quay của từ trường quay

Drehfeld

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Drehzahl

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Drehfeld,Drehzahl

[EN] rotational frequency of the rotating field

[VI] Tốc độ quay của từ trường quay