Việt
máy bay trực thăng
máy bay lên thẳng
máy bay cánh quạt
máy bay ổn định nhờ hồi chuyển
máy bay lên thẳng.
Anh
rotating wing aircraft
rotary wing aircraft
rotor aircraft
helicopter
gyroplane
Đức
Hubschrauber
Helikopter
Drehflügelflugzeug
Schraubenilug- zeug
Drehfeld
Hubschrauber /der; -s, -/
máy bay trực thăng; máy bay lên thẳng;
Helikopter /[heli'koptor], der; -s, -/
máy bay trực thăng; máy bay lên thẳng (Hub schrauber);
Drehfeld /das (Elektrot)/
máy bay lên thẳng; máy bay trực thăng;
Helikopter /m -s, =/
chiếc] máy bay trực thăng, máy bay lên thẳng.
Hubschrauber /m -s, =/
máy bay trực thăng, máy bay lên thẳng.
Schraubenilug- zeug /n-(e)s, -e/
máy bay lên thẳng, máy bay trực thăng; Schrauben
Hubschrauber /m/VTHK/
[EN] helicopter
[VI] máy bay trực thăng
Drehflügelflugzeug /nt/VTHK/
[EN] gyroplane, rotary wing aircraft, rotating wing aircraft, rotor aircraft
[VI] máy bay cánh quạt, máy bay ổn định nhờ hồi chuyển, máy bay trực thăng
rotary wing aircraft, rotating wing aircraft, rotor aircraft