Việt
nhật xạ kí.
kính viễn vọng có máy chụp hình để chụp ảnh mặt trời
máy quang báo
Anh
heliograph
sunshine recorder
Đức
Heliograph
Heliograf
Sonnenschein-Schreiber
Sonnenscheinautograph
Sonnenscheinschreiber
Pháp
héliographe
Heliograf,Heliograph,Sonnenschein-Schreiber,Sonnenscheinautograph,Sonnenscheinschreiber /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Heliograf; Heliograph; Sonnenschein-Schreiber; Sonnenscheinautograph; Sonnenscheinschreiber
[EN] heliograph; sunshine recorder
[FR] héliographe
Heliograph /[-'gra:f], der; -en, -en/
(Astron ) kính viễn vọng có máy chụp hình để chụp ảnh mặt trời;
(Nach- richtent ) máy quang báo;
Heliograph /m -en, -en/