Anh
heliograph
sunshine recorder
Đức
Heliograf
Heliograph
Sonnenschein-Schreiber
Sonnenscheinautograph
Sonnenscheinschreiber
Pháp
héliographe
héliographe /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Heliograf; Heliograph; Sonnenschein-Schreiber; Sonnenscheinautograph; Sonnenscheinschreiber
[EN] heliograph; sunshine recorder
[FR] héliographe
héliographe [eljogRaf] n. m. 1. cổ. Máy quang báo (sử dụng ánh nắng để phát tín hiệu quang học). 2. KHTƯỤNG Máy ghi nhật quang (thoi gian có nắng), nhật xạ ký. 3. THIÊN Kính nhật hoa, máy chụp sắc cầu của mặt trồi.