TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hellegatt

buồng kho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng để dụng cụ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có màu vàng tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màu vàng nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hellegatt

storeroom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hellegatt

Hellegatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hellegatt /hell-gelb (Adj.)/

có màu vàng tươi; có màu vàng nhạt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hellegatt /n -(e)s, -s/

buồng để dụng cụ (trên tàu).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hellegatt /nt/VT_THUỶ/

[EN] storeroom

[VI] buồng kho (để hàng)