Việt
buồng kho
khoang kho
Anh
storage room
storeroom
Đức
Hellegatt
Lagerraum
Hellegatt /nt/VT_THUỶ/
[EN] storeroom
[VI] buồng kho (để hàng)
Lagerraum /m/VT_THUỶ/
[VI] buồng kho, khoang kho (chứa hàng)
storage room, storeroom /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/