Việt
phòng bảo quản
buồng kho
buồng bảo quản
Anh
storage room
storeroom
accommodation area
storage room /điện lạnh/
phòng (buồng) bảo quản
storage room, storeroom /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
accommodation area, storage room /điện lạnh/
accommodation area, storage room /thtp/