Việt
tiền lẻ
Đức
Heller
keinen blutigen [roten]Heller haben
không một đồng một chữ, không có một chút nào cả;
die Sache ist keinen (roten) Heller wert
không dáng giá một trinh nhỏ.
Heller /m -s, = (cổ)/
tiền lẻ; ♦ keinen blutigen [roten]Heller haben không một đồng một chữ, không có một chút nào cả; die Sache ist keinen (roten) Heller wert không dáng giá một trinh nhỏ.