Wechselgeld /n -(e)s, -er/
tiền lẻ; -
Heller /m -s, = (cổ)/
tiền lẻ; ♦ keinen blutigen [roten]Heller haben không một đồng một chữ, không có một chút nào cả; die Sache ist keinen (roten) Heller wert không dáng giá một trinh nhỏ.
Taschengeld /n -(e)s, -er/
tiền lẻ, tiền tiêu vặt, tiền lẻ bỏ túi; -