TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

helligkeits kontrolle

điều chỉnh độ chói

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kiểm soát độ chói

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

helligkeits kontrolle

brightness control

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

helligkeits kontrolle

Helligkeits Kontrolle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

helligkeits kontrolle

réglage de la luminosité

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Helligkeits Kontrolle

[DE] Helligkeits Kontrolle

[VI] điều chỉnh độ chói, kiểm soát độ chói

[EN] brightness control

[FR] réglage de la luminosité