Việt
sự điều khiển độ chói
điều khiển độ chói
điều chỉnh độ chói
kiểm soát độ chói
Anh
brightness control
Đức
Helligkeitsregler
Helligkeits Kontrolle
Helligkeitssteuerung
Pháp
réglage de la luminosité
réglage de luminosité
brightness control /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Helligkeitsregler; Helligkeitssteuerung
[EN] brightness control
[FR] réglage de luminosité
Helligkeitsregler /m/TV/
[VI] điều khiển độ chói
[DE] Helligkeits Kontrolle
[VI] điều chỉnh độ chói, kiểm soát độ chói
[FR] réglage de la luminosité
điều chinh độ chói Sự điều chinh làm thay đồi độ chói của màn huỳnh quang của ống tia catot, đối với một tín hiệu vào đã cho. Còn gọl là brilliance control; intensity control.