Việt
sứ truyền lệnh.
viên quan phụ trách về huy hiệu
người đưa tin
sứ giả
sứ truyền lệnh
Đức
Herold
Herold /['he:rolt], der; -[e]s, -e/
(früher) viên quan phụ trách về huy hiệu;
(früher) người đưa tin; sứ giả;
(geh ) sứ truyền lệnh;
Herold /m -(e)s, -e (sủ)/