Việt
tình trạng cần sự giúp đỡ
sự khổ sở
sự túng thiếu
tình trạng cần sự giúp đô
sự khổ sổ túng thiéu.
Đức
Hilfsbedurftigkeit
Hilfsbedürftigkeit
Hilfsbedürftigkeit /í =,/
í 1. tình trạng cần sự giúp đô; 2. sự khổ sổ túng thiéu.
Hilfsbedurftigkeit /die/
tình trạng cần sự giúp đỡ;
sự khổ sở; sự túng thiếu;