Việt
thiên thể
Anh
heavenly body
celestial body
Đức
Himmelskörper
Pháp
astre
corps céleste
Himmelskörper /der (Astron.)/
thiên thể (Gestirn);
Himmelskörper /m/DHV_TRỤ/
[EN] heavenly body
[VI] thiên thể
Himmelskörper /SCIENCE/
[DE] Himmelskörper
[FR] astre; corps céleste
[EN] celestial body; heavenly body
[FR] corps céleste