astre
astre [astR] n. m. 1. Thiên thể, tinh tú. Le mouvement des astres: Chuyển dộng cùa các thiên thể. > Thơ L’astre du jour, de la nuit: Mặt trơi, mặt trăng. Beau comme un astre: Đẹp như một ngôi sao; rất đẹp. 2. Plur. Các tinh tú (được coi như có ảnh huởng đến số phận loài ngưòi); các sao chiếu mệnh. Consulter les astres: Chiêm tinh. > Sing. Bóng Sô mệnh, sô phận. Etre né sous un astre favorable: Có ngôi sao chiếu mệnh tốt; có số mệnh thuận loi.