Việt
=. -en trì hoãn
hoãn lui
gia hạn
chậm trễ
dềnh dang
dềnh dàng
lề mề
câu dầm
ngâm tôm.
Đức
Hinauszögerung
Hinauszögerung /f/
=. -en [sự] trì hoãn, hoãn lui, gia hạn, chậm trễ, dềnh dang, dềnh dàng, lề mề, câu dầm, ngâm tôm.