Việt
môì liên hệ
quan điểm
cách nhìn
về vấn đề
đô'i với vấn đề
Đức
Hinsicht
thường được dùng trong cụm từ
in ...
in Hinsicht auf eiw. (A)
đối vói, so với, chú ý rằng;
in vieler Hinsicht
trong nhiều quan hệ.
Hinsicht /die; -, -en (PI. selten) (selten)/
môì liên hệ; quan điểm; cách nhìn (Blick winkel, Gesichtspunkt);
thường được dùng trong cụm từ : in ...
Hinsicht /trong mối liên hệ với...; in Hinsicht auf (Akk.)/
về vấn đề; đô' i với vấn đề;
Hinsicht /f =, -en/
mói, sự[ liên quan, liên hệ, quan hệ; thái độ; [khả năng, sự] lĩnh hội, thu nhận, hiểu thâu; ý kiến, kiến giải, quan điểm; in Hinsicht auf eiw. (A) đối vói, so với, chú ý rằng; in vieler Hinsicht trong nhiều quan hệ.