TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinterlüftung

Tường ngoài hai lớp gạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thông hơi bên trong

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

hinterlüftung

external double-leaf wall

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

air space

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

hinterlüftung

Zweischalige Außenwände

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Hinterlüftung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Zweischalige Außenwände,Hinterlüftung

[VI] Tường ngoài hai lớp gạch, thông hơi bên trong

[EN] external double-leaf wall, air space