TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air space

khoảng trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lớp không khí tĩnh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Tường ngoài hai lớp gạch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

thông hơi bên trong

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

air space

air space

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

stationary

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

external double-leaf wall

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

air space

Mindestluftraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftschichten

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ruhend

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Zweischalige Außenwände

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Hinterlüftung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

air space

volume d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Luftschichten,ruhend

[VI] Lớp không khí tĩnh

[EN] air space, stationary

Zweischalige Außenwände,Hinterlüftung

[VI] Tường ngoài hai lớp gạch, thông hơi bên trong

[EN] external double-leaf wall, air space

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air space

[DE] Mindestluftraum

[EN] air space

[FR] volume d' air

air space /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Mindestluftraum

[EN] air space

[FR] volume d' air

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air space

khoảng trống