Việt
khoảng trống
Lớp không khí tĩnh
Tường ngoài hai lớp gạch
thông hơi bên trong
Anh
air space
stationary
external double-leaf wall
Đức
Mindestluftraum
Luftschichten
ruhend
Zweischalige Außenwände
Hinterlüftung
Pháp
volume d'air
Luftschichten,ruhend
[VI] Lớp không khí tĩnh
[EN] air space, stationary
Zweischalige Außenwände,Hinterlüftung
[VI] Tường ngoài hai lớp gạch, thông hơi bên trong
[EN] external double-leaf wall, air space
[DE] Mindestluftraum
[EN] air space
[FR] volume d' air
air space /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/