Hinterlassenschaft /die; -, -en/
gia tài;
của thừa tự;
di sản (của người quá cố);
jmds. Hinterlassenschaft antreten : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) nhận phần di sản của ai (b) (khẩu ngữ, đùa) phải làm tiếp công việc của ai còn bỏ dở, phải giải quyết hậu quả do ai để lại. :
Hinterlassenschaft /die; -, -en/
(geh ) vật để lại;
vật bỏ quên;