Việt
vật liệu bảo vệ chống nhiệt
vật liệu chịu nhiệt
Anh
heat-protective material
Đức
Hitzeschutzmaterial
Hitzeschutzmaterial /nt/KTA_TOÀN/
[EN] heat-protective material
[VI] vật liệu bảo vệ chống nhiệt, vật liệu chịu nhiệt