Việt
vật liệu chịu nhiệt
vật liệu bảo vệ chống nhiệt
Anh
heat-protective material
refractory material
Đức
Hitzeschutzmaterial
Anwendungsbereich: Die Heißluftsterilisation eignet sich für hitzefeste Materialien, vorzugsweise Glas- und Metallwaren (z.B. Glaspipetten in Pipettenbüchsen aus Aluminium oder Edelstahl), eventuell auch Öle und Fette (Tabelle 1, Seite 106).
Phạm vi sử dụng: Tiệt trùng với khí nóng phù hợp cho các vật liệu chịu nhiệt, tốt nhất là các sản phẩm thủy tinh và kim loại (thí dụ như ống hút thủy tinh trong hộp đựng ống bằng nhôm hoặc thép không rỉ), có thể tùy điều kiện dầu và mỡ (Bảng 1, trang 106).
Hitzeschutzmaterial /nt/KTA_TOÀN/
[EN] heat-protective material
[VI] vật liệu bảo vệ chống nhiệt, vật liệu chịu nhiệt
heat-protective material, refractory material /cơ khí & công trình/