TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu chịu nhiệt

vật liệu chịu nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật liệu bảo vệ chống nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vật liệu chịu nhiệt

heat-protective material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refractory material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat-protective material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractory material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật liệu chịu nhiệt

Hitzeschutzmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anwendungsbereich: Die Heißluftsterilisation eignet sich für hitzefeste Materialien, vorzugsweise Glas- und Metallwaren (z.B. Glaspipetten in Pipettenbüchsen aus Aluminium oder Edelstahl), eventuell auch Öle und Fette (Tabelle 1, Seite 106).

Phạm vi sử dụng: Tiệt trùng với khí nóng phù hợp cho các vật liệu chịu nhiệt, tốt nhất là các sản phẩm thủy tinh và kim loại (thí dụ như ống hút thủy tinh trong hộp đựng ống bằng nhôm hoặc thép không rỉ), có thể tùy điều kiện dầu và mỡ (Bảng 1, trang 106).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hitzeschutzmaterial /nt/KTA_TOÀN/

[EN] heat-protective material

[VI] vật liệu bảo vệ chống nhiệt, vật liệu chịu nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat-protective material

vật liệu chịu nhiệt

refractory material

vật liệu chịu nhiệt

 heat-protective material, refractory material /cơ khí & công trình/

vật liệu chịu nhiệt