Việt
vật liệu chịu lửa
vật liệu chiu lứa
vật liệu chịu nhiệt
vật liệu khó nóng chảy
Anh
refractory material
Đức
Feuerfestmaterial
feuerfester Stoff
Pháp
matière réfractaire
refractory material /ENG-MECHANICAL/
[DE] feuerfester Stoff
[EN] refractory material
[FR] matière réfractaire
Feuerfestmaterial /nt/THAN/
[VI] vật liệu chịu lửa, vật liệu khó nóng chảy
REFRACTORY MATERIAL
vật liệu chịu lửa Vật liệu chịu được nhiệt độ cao và dùng để xày áo lò. Cao lanh (China clay), nhõm oxyt (alumina), silic oxyt (silica), đôlômit (dolomite) và Crồmit là những vật chịu lửa.
o vật liệu chịu lửa