Việt
vật liệu khó nóng chảy
vật liệu chịu lửa
Anh
refractory metal
refractory material
Đức
Feuerfestmaterial
Feuerfestmaterial /nt/THAN/
[EN] refractory material
[VI] vật liệu chịu lửa, vật liệu khó nóng chảy