Việt
kính trọng
sự kính trọng đặc biệt
sự tôn kính
Đức
Hochachtung
genehmigen Sie den Ausdruck meiner vorzüglichsten Hochachtung
(nghi thüc) nay kính thư (cuối thư).
Hochachtung /die; -/
sự kính trọng đặc biệt; sự tôn kính;
Hochachtung /f =, -en/
sự] kính trọng; genehmigen Sie den Ausdruck meiner vorzüglichsten Hochachtung (nghi thüc) nay kính thư (cuối thư).