TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochachtung

kính trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kính trọng đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tôn kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hochachtung

Hochachtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genehmigen Sie den Ausdruck meiner vorzüglichsten Hochachtung

(nghi thüc) nay kính thư (cuối thư).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochachtung /die; -/

sự kính trọng đặc biệt; sự tôn kính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochachtung /f =, -en/

sự] kính trọng; genehmigen Sie den Ausdruck meiner vorzüglichsten Hochachtung (nghi thüc) nay kính thư (cuối thư).