Việt
tần số cao
tần số vô tuyến
cao tần
Anh
high frequency
high-frequency
radio frequency
Đức
Hochfrequenz
Pháp
haute fréquence
Hochfrequenz /die (Physik)/
cao tần;
hochfrequenz /f(HF)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG, VT_THUỶ/
[EN] high frequency (HF), radio frequency (RF)
[VI] tần số cao, tần số vô tuyến
Hochfrequenz /TECH,ENERGY-ELEC/
[DE] Hochfrequenz
[EN] high frequency
[FR] haute fréquence
Hochfrequenz /ENG-ELECTRICAL/
[EN] high frequency; high-frequency