RF /v_tắt (Radiofrequenz)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] HF (high frequency)
[VI] tần số cao, cao tần
HF /v_tắt/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG, VT_THUỶ/
[EN] (Funkfrequenz, Hochfrequenz) high frequency (HF)
[VI] tần số cao, cao tần
hochfrequent /adj/ĐIỆN, Đ_TỬ, VT&RĐ/
[EN] high-frequency, radio-frequency
[VI] (thuộc) tần số cao, tần số vô tuyến, cao tần