TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochglanzpapier

giấy ảnh bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy có độ bóng cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giấy bóng cao cấp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy ảnh loại bóng láng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hochglanzpapier

high-gloss paper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

enamelled paper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

friction-glazed paper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glossy paper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hochglanzpapier

Hochglanzpapier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hochglanzpapier

papier brossé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

papier de haut brillant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

papier glacé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

papier lustré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochglanzpapier /das/

giấy ảnh loại bóng láng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochglanzpapier /n -s, =/

giấy bóng cao cấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochglanzpapier /nt/FOTO/

[EN] glossy paper

[VI] giấy ảnh bóng

hochglanzpapier /nt/B_BÌ/

[EN] high-gloss paper

[VI] giấy có độ bóng cao

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hochglanzpapier /TECH,INDUSTRY/

[DE] Hochglanzpapier

[EN] enamelled paper; friction-glazed paper; high-gloss paper

[FR] papier brossé; papier de haut brillant; papier glacé; papier lustré