Việt
cô vấn cung đình
chức quan trong cung đình
viên quan trong cung đình
người quan liêu
người làm việc chậm chạp rề rà
Đức
Hofrat
Hofrat /der/
(veraltend, noch österr ) (o PL) chức quan trong cung đình;
viên quan trong cung đình;
(ugs abwertend) người quan liêu; người làm việc chậm chạp rề rà;
Hofrat /m -(e)s, -râte/
cô vấn cung đình; Hof