Việt
người quan liêu
người sính giấy tờ
người làm việc chậm chạp rề rà
Đức
Bürokrat
Schreiberseele
Hofrat
Bürokrat /[bYro'kra'.t], der; -en, -en (abwertend)/
người quan liêu;
Schreiberseele /die; -, -n (abwertend)/
người quan liêu; người sính giấy tờ;
Hofrat /der/
(ugs abwertend) người quan liêu; người làm việc chậm chạp rề rà;
Bürokrat m