TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người quan liêu

người quan liêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sính giấy tờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm việc chậm chạp rề rà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người quan liêu

Bürokrat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreiberseele

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hofrat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bürokrat /[bYro'kra'.t], der; -en, -en (abwertend)/

người quan liêu;

Schreiberseele /die; -, -n (abwertend)/

người quan liêu; người sính giấy tờ;

Hofrat /der/

(ugs abwertend) người quan liêu; người làm việc chậm chạp rề rà;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người quan liêu

Bürokrat m