Việt
tâm hồn đen tối.
người quan liêu
người sính giấy tờ
Đức
Schreiberseele
Schreiberseele /die; -, -n (abwertend)/
người quan liêu; người sính giấy tờ;
Schreiberseele /f =, -n (khinh bỉ)/