TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hofstatt

đất đai của nông dân.'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất đai của nông dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông trại Höft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doi đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mũi đất nhô ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập chắn sóng của cảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đê chắn sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu rẽ sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hofstatt

Hofstatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, -e (nordd., Fachspr.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hofstatt /die; -, -en, auch/

đất đai của nông dân; nông trại Höft; das;

-[e]s, -e (nordd., Fachspr.) :

Hofstatt /die; -, -en, auch/

doi đất; mũi đất nhô ra;

Hofstatt /die; -, -en, auch/

đập chắn sóng của cảng; đê chắn sống; đầu rẽ sóng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hofstatt /í =, -statten/

í =, đất đai của nông dân.'