Việt
phép toàn ký
kỹ thuật ảnh không gian ba chiều.
kỹ thuật ảnh không gian ba chiều
Anh
holography
Đức
Holographie
Pháp
holographie
Holographie /[hologra'fi:], die; - (Physik)/
kỹ thuật ảnh không gian ba chiều;
Holographie /f =/
Holographie /f/M_TÍNH, V_LÝ, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ) VLB_XẠ, VLD_ĐỘNG/
[EN] holography
[VI] phép toàn ký
Holographie /SCIENCE/
[DE] Holographie
[FR] holographie
Holographie /TECH/
Holographie /IT-TECH/